Giản Hạ Thủy Là Gì? Sinh năm nào? Khám Phá Phong Thủy, Tử Vi Mệnh Giản Hạ Thủy

Trong ngũ hành nạp âm, Giản Hạ Thủy là một mệnh đặc biệt với nhiều ý nghĩa, thu hút sự quan tâm của nhiều người khi tìm hiểu về vận mệnh cá nhân và phong thủy. Hiểu rõ mệnh Giản Hạ Thủy là gì, sinh năm nào, hợp với màu gì, mệnh nào, cây gì sẽ giúp mỗi người có những lựa chọn phù hợp hơn trong cuộc sống, góp phần xây dựng sự cân bằng, hấp dẫn may mắn và tránh những điều không may.

1. Khám phá mệnh Giản Hạ Thủy trong phong thủy

1.1 Giản Hạ Thủy là gì?

Theo nghĩa Hán Việt, “Giản” ám chỉ khe suối, “Hạ” biểu thị phía dưới, còn “Thủy” chính là nước. Vì vậy, Giản Hạ Thủy có thể được hiểu là nước chảy dưới khe, “dòng nước ngầm” – dòng nước len lỏi, ẩn chứa sức sống tiềm tàng và nét huyền bí, khó đoán. Giản Hạ Thủy là một trong sáu nạp âm thuộc hành Thủy, bao gồm: Giản Hạ Thủy, Đại Khê Thủy, Đại Hải Thủy, Tuyền Trung Thủy, Trường Lưu Thủy và Thiên Hà Thủy.

Trong hệ thống Lục Thập Hoa Giáp, những người tuổi Bính Tý và Đinh Sửu mang nạp âm này. Khác với các mệnh Thủy mạnh mẽ như Đại Hải Thủy, Giản Hạ Thủy lại có đặc tính mềm mại, uyển chuyển, biểu tượng cho sự khéo léo, linh hoạt, đồng thời ẩn chứa nội lực mạnh mẽ khi cần thiết.

Giản Hạ Thủy nghĩa là nước dưới khe.

Xét về phong thủy, Giản Hạ Thủy tượng trưng cho nguồn năng lượng tiềm ẩn. Nếu được khai thác và định hướng đúng đắn, nó sẽ trở thành sức mạnh hỗ trợ lớn trong công việc, sự nghiệp và cuộc sống. Tuy nhiên, do tính “ẩn” của nạp âm, người thuộc mệnh này đôi khi dễ do dự, thiếu quyết đoán nếu không rèn luyện bản lĩnh.

1.2 Người mệnh Giản Hạ Thủy sinh năm nào?

Như đã nói, Giản Hạ Thủy là nạp âm của hai tuổi Bính Tý và Đinh Sửu trong hệ thống Lục Thập Hoa Giáp. Cụ thể, người tuổi Bính Tý sinh vào các năm 1876, 1936, 1996, 2056; người tuổi Đinh Sửu sinh vào các năm 1877, 1937, 1997, 2057.

Năm sinh Tuổi âm lịch Mệnh nạp âm Ngũ hành
1876 Bính Tý Giản Hạ Thủy Thủy
1936 Bính Tý Giản Hạ Thủy Thủy
1996 Bính Tý Giản Hạ Thủy Thủy
2056 Bính Tý Giản Hạ Thủy Thủy
1877 Đinh Sửu Giản Hạ Thủy Thủy
1937 Đinh Sửu Giản Hạ Thủy Thủy
1997 Đinh Sửu Giản Hạ Thủy Thủy
2057 Đinh Sửu Giản Hạ Thủy Thủy

Bảng thống kê các năm sinh của mệnh Giản Hạ Thủy

Do cùng thuộc mệnh Giản Hạ Thủy, những người này có điểm chung là sự mềm mại, sâu sắc và giàu nội lực. Nếu biết phát huy những ưu điểm này, họ sẽ có thể đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.

Tuy nhiên, do khác năm sinh, hai nhóm tuổi Bính Tý và Đinh Sửu cũng có những nét tính cách riêng.

Người mệnh Giản Hạ Thủy sinh năm Bính Tý thường thông minh, sáng tạo và dễ thành công trong môi trường đòi hỏi sự linh hoạt. Họ có khả năng giao tiếp tốt, biết cách xây dựng các mối quan hệ và mở rộng cơ hội.

Người mệnh Giản Hạ Thủy sinh năm Đinh Sửu thường có tính cách kiên định, chăm chỉ và chịu khó. Khi kết hợp với mệnh Thủy, họ vừa có sự bền bỉ vừa linh hoạt, tạo nên một sức mạnh cân bằng hiếm có.

1.3 Mệnh Giản Hạ Thủy hợp màu gì?

Trong phong thủy ngũ hành, màu sắc có vai trò quan trọng trong việc cân bằng năng lượng và mang lại may mắn. Việc chọn đúng màu sắc hợp mệnh sẽ giúp người thuộc mệnh Giản Hạ Thủy thu hút tài lộc, sức khỏe và sự thành công trong sự nghiệp.

Mệnh Giản Hạ Thủy hợp màu gì?

Màu sắc hợp mệnh Giản Hạ Thủy

Theo nguyên lý ngũ hành tương sinh – tương khắc, Giản Hạ Thủy thuộc mệnh Thủy nên phù hợp với các màu tương hợp và tương sinh của mệnh Thủy. Cụ thể:

  • Giản Hạ Thủy hợp với mệnh Thủy (tương hợp): Các gam màu như xanh dương, xanh nước biển, đen… giúp phát huy tối đa năng lượng, thể hiện sự thông minh và tinh tế vốn có.
  • Giản Hạ Thủy hợp với mệnh Kim (vì Kim sinh Thủy): Các màu trắng, bạc, xám ánh kim rất tốt cho người Giản Hạ Thủy, mang lại may mắn trong công việc và sự nghiệp.

Những màu sắc này giúp họ dễ dàng kết nối với người khác, tạo sự thuận lợi trong giao tiếp và gia tăng may mắn.

Mệnh Giản Hạ Thủy kỵ màu gì?

Tương tự, theo ngũ hành tương khắc, mệnh Thủy không hợp với các màu có ngũ hành tương khắc, bao gồm Hỏa và Thổ.

  • Màu thuộc Hỏa (đỏ, cam, hồng, tím): Do Thủy khắc Hỏa, việc sử dụng quá nhiều màu thuộc Hỏa có thể làm suy giảm năng lượng bản mệnh và dễ gặp trở ngại.
  • Màu thuộc Thổ (nâu đất, vàng đậm): Do Thổ khắc Thủy, đây cũng là nhóm màu cần tránh trong các vật dụng, trang phục hoặc lựa chọn nội thất quan trọng.

Biết được mệnh Giản Hạ Thủy hợp và kỵ màu gì sẽ giúp bạn ứng dụng được trong phong thủy đời sống như sau:

  • Về trang phục, người mệnh Giản Hạ Thủy nên ưu tiên các màu xanh dương, trắng hoặc đen trong các dịp quan trọng để tăng sự tự tin và may mắn.
  • Về nhà cửa, nội thất: Nên chọn tông màu xanh nước biển, trắng, bạc làm chủ đạo. Có thể kết hợp thêm cây thủy sinh hoặc bể cá để tăng cường năng lượng Thủy.
  • Chọn màu xe, phụ kiện: Xe màu trắng hoặc xanh dương sẽ hỗ trợ bản mệnh thuận lợi hơn trong di chuyển và công việc làm ăn.

1.4 Mệnh Giản Hạ Thủy hợp mệnh gì?

Trong hệ thống ngũ hành, mỗi mệnh đều chịu tác động bởi quy luật tương sinh – tương khắc, tạo nên sự cân bằng trong vũ trụ, không tồn tại độc lập. Việc tìm hiểu mệnh hợp – khắc là một cách để xây dựng các mối quan hệ hài hòa trong cuộc sống, công việc và tình duyên đối với những người mang bản mệnh Giản Hạ Thủy.

Đặt Giản Hạ Thủy vào mối quan hệ tương sinh, tương khắc của ngũ hành, ta có thể thấy:

  • Giản Hạ Thủy hợp mệnh Kim: Kim là nguồn gốc tạo ra Thủy. Người mệnh Kim giống như “dòng suối nguồn” giúp bổ trợ cho dòng nước ngầm của Giản Hạ Thủy thêm dồi dào và mạnh mẽ. Khi người Giản Hạ Thủy kết hợp với người mệnh Kim trong công việc hoặc hôn nhân, họ dễ đạt được sự cân bằng: Kim mang đến nền tảng vững chắc, còn Thủy mang đến sự linh hoạt, mềm mại.
  • Giản Hạ Thủy hợp với chính Thủy: Hai nguồn nước khi hòa nhập sẽ tạo thành một dòng chảy lớn mạnh. Người mệnh Giản Hạ Thủy khi kết hợp với người cùng mệnh Thủy thường có sự thấu hiểu tự nhiên, đồng cảm sâu sắc trong tính cách. Tuy nhiên, cả hai đều có xu hướng mềm yếu, thiếu quyết đoán nên đôi khi dễ rơi vào tình trạng “dòng nước lặng lẽ trôi” mà thiếu động lực để bứt phá.

Ngược lại, mệnh Giản Hạ Thủy khắc với mệnh Hỏa và bị Thổ khắc.

  • Thổ khắc Thủy: Trong ngũ hành, Thổ thường chặn dòng chảy của Thủy. Điều này có nghĩa là khi người Giản Hạ Thủy kết hợp với mệnh Thổ, họ dễ bị hạn chế năng lực và khó phát huy hết tiềm năng. Trong đời sống, sự gắn kết giữa hai mệnh này thường phải nỗ lực rất nhiều mới duy trì được sự ổn định.
  • Thủy khắc Hỏa: Hỏa và Thủy vốn đối nghịch, giống như nước gặp lửa – một bên muốn dập tắt, một bên muốn bùng cháy. Người mệnh Giản Hạ Thủy nếu kết hợp lâu dài với mệnh Hỏa thường dễ xảy ra mâu thuẫn, xung đột trong quan điểm, đặc biệt là trong hôn nhân.

Mệnh Giản Hạ Thủy hợp mệnh gì?

1.5. Giản Hạ Thủy hợp cây gì?

Cần đặc biệt chú trọng đến việc chọn cây hợp phong thủy đối với người mệnh Giản Hạ Thủy. Bởi vì nước vốn là yếu tố mềm mại, uyển chuyển, cần sự hỗ trợ để trở nên mạnh mẽ và bền vững.

Theo ngũ hành, Giản Hạ Thủy hợp với Kim và Mộc vì Kim sinh Thủy và Thủy sinh Mộc. Những cây có hoa lá mang sắc trắng hoặc vàng ánh kim sẽ bổ trợ, nuôi dưỡng nguồn năng lượng Thủy thêm vững mạnh. Cây xanh thuộc hành Mộc giúp phát triển, đem lại sự thăng tiến và đồng thời Thủy cũng được lan tỏa, không bị tù đọng.

Ngược lại, cần hạn chế các cây thuộc hành Thổ (màu nâu, vàng đất) hoặc cây mang nhiều sắc đỏ, cam thuộc hành Hỏa vì dễ gây xung khắc, làm suy yếu vận khí của mệnh Giản Hạ Thủy.

Một số loại cây vừa dễ trồng vừa mang ý nghĩa cát tường, phù hợp cho người mệnh này:

  • Cây Lan Ý: Nhờ hoa trắng tinh khôi, thuộc hành Kim và mang lại sự cân bằng, thanh lọc không khí, xua tan năng lượng tiêu cực. Lan Ý tượng trưng cho sự bình an, thuận hòa, rất phù hợp để trồng trong nhà hoặc văn phòng.

Mệnh Giản Hạ Thủy hợp loại cây nào nhất?

  • Cây Ngọc Ngân: Lá cây xanh pha trắng, vừa có hành Mộc vừa có hành Kim, cực kỳ phù hợp cho người mệnh Giản Hạ Thủy. Cây giúp thu hút tài lộc, mang lại sự may mắn trong kinh doanh và công việc.
  • Cây Tùng Bồng Lai: Hình dáng mạnh mẽ, sức sống bền bỉ, đại diện cho sự kiên định và thịnh vượng. Thuộc hành Mộc và được nuôi dưỡng nhờ Thủy, cây rất thích hợp cho những người Giản Hạ Thủy mong cầu sự nghiệp vững chắc.
  • Cây Lưỡi Hổ viền vàng: Vừa hợp mệnh nhờ sắc vàng ánh kim, vừa có tác dụng phong thủy mạnh mẽ trong việc trừ tà, bảo vệ gia chủ. Nhiều gia đình mệnh Thủy thường trưng bày cây ở phòng khách hoặc phòng làm việc để thu hút may mắn.
  • Cây Thường Xuân: Loài cây leo mềm mại, uyển chuyển, tượng trưng cho sự linh hoạt – phù hợp với bản chất của Thủy. Cây giúp người mệnh Giản Hạ Thủy phát huy tính thích nghi và dễ dàng vượt qua khó khăn.

Tóm lại, người Giản Hạ Thủy hợp với các loại cây thuộc hành Kim và hành Mộc, tiêu biểu như: Lan Ý, Ngọc Ngân, Tùng Bồng Lai, Lưỡi Hổ viền vàng và Thường Xuân. Đây là những loại cây không chỉ giúp thu hút tài lộc, may mắn mà còn bổ trợ năng lượng, giúp cuộc sống và công việc của gia chủ hanh thông, thuận lợi.

2. Mệnh Giản Hạ Thủy trong tử vi

2.1 Đặc trưng tính cách mệnh Giản Hạ Thủy

Theo tử vi, người mệnh Giản Hạ Thủy sinh vào các năm có hàng can Bính và Đinh thuộc Hỏa nên tính cách thường phức tạp và khó đoán vì bản mệnh của họ lại thuộc Thủy.

Sự tương khắc của Hỏa và Thủy khiến nội tâm người Giản Hạ Thủy hay mâu thuẫn, xung đột. Họ có lúc nhiệt tình, hăng hái, nhưng cũng có lúc trầm buồn, lo lắng.

Nạp âm Giản Hạ Thủy là nước dưới khe nên người mệnh này có tính cách tĩnh lặng, ngại bộc lộ bản thân, thường cất giấu nhiều bí mật và khó gần. Tuy nhiên, một khi đã có mối quan hệ thân thiết, họ sẽ trở thành người dịu dàng, biết quan tâm và lắng nghe đối phương.

Sự linh hoạt của dòng nước cũng khiến người mệnh Giản Hạ Thủy thường thông minh, nhanh nhẹn. Họ có tư duy sâu sắc, nội tâm phong phú, không dễ dàng bộc lộ suy nghĩ, nhưng khi đã chia sẻ thì rất thuyết phục. Đặc biệt, người mệnh Giản Hạ Thủy có khả năng thích ứng cao, dễ hòa nhập trong môi trường mới và xử lý tình huống linh hoạt.

2.2 Tình duyên, hôn nhân của mệnh Giản Hạ Thủy

Trong hôn nhân, việc lựa chọn bạn đời hợp mệnh được xem là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hòa thuận lâu dài. Người mệnh Giản Hạ Thủy thường hợp với mệnh Kim và mệnh Thủy, khắc với mệnh Hỏa và mệnh Thổ. Dưới đây là thông tin tham khảo về sự kết hợp của Giản Hạ Thủy với các nạp âm khác:

– Giản Hạ Thủy và các nạp âm của Thổ:

  • Giản Hạ Thủy và Lộ Bàng Thổ: Nước dưới khe và đất trên đường lớn cơ bản là “nước sông không phạm nước giếng”, nhưng đây không phải là một sự kết hợp tốt.
  • Giản Hạ Thủy và Thành Đầu Thổ: Nếu kết hợp nước dưới khe và đất đầu thành sẽ gặp bất lợi, nước gặp đất sẽ suy kém.
  • Ốc Thượng Thổ và Giản Hạ Thủy: Dù Thổ khắc Thủy, hai nạp âm này không tương tác mạnh nên chỉ hình khắc nhẹ khi kết hợp.
  • Đại Trạch Thổ và Giản Hạ Thủy: Sự kết hợp này không có lợi cho Giản Hạ Thủy, nước ngầm gặp đất cát sẽ bị vẩn đục.
  • Giản Hạ Thủy và Sa Trung Thổ: Sự kết hợp này bất lợi cho cả hai: Đất pha khiến nước ngầm vấy bẩn, nước dưới khe rửa trôi đất pha.
  • Giản Hạ Thủy và Bích Thượng Thổ: Dù không liên quan, việc kết hợp đất tường nhà và mạch nước ngầm cũng không có lợi.

– Giản Hạ Thủy và các nạp âm của Hỏa:

  • Giản Hạ Thủy và Lư Trung Hỏa: Khi kết hợp sẽ khiến Hỏa bị triệt tiêu, nước dập tắt lửa trong lò.
  • Giản Hạ Thủy và Sơn Đầu Hỏa: Nước dưới khe và lửa trên núi tưởng không liên quan, nhưng khi kết hợp sẽ hay có mâu thuẫn.
  • Giản Hạ Thủy và Sơn Hạ Hỏa: Ngọn lửa dưới chân núi sẽ bị mạch nước ngầm dập tắt. Người mệnh Giản Hạ Thủy thường lấn át mệnh Sơn Hạ Hỏa.
  • Phúc Đăng Hỏa và Giản Hạ Thủy: Nước làm tắt đèn. Người mệnh Giản Hạ Thủy lấn át người mệnh Phúc Đăng Hỏa.
  • Giản Hạ Thủy và Thiên Thượng Hỏa: Lửa trên trời thiêu đốt có thể làm cạn mạch nước ngầm, kết cục không tốt đẹp.

Nhìn chung, sự kết hợp với mệnh Hỏa hoặc Thổ thường đem đến nhiều thử thách, đòi hỏi sự kiên nhẫn và hy sinh để vượt qua những xung khắc về năng lượng.

– Giản Hạ Thủy và các nạp âm của Kim:

  • Giản Hạ Thủy và Hải Trung Kim: Vàng dưới biển và nước trong khe ở hai môi trường khác nhau, nên khi kết hợp dù Thủy sinh Kim cũng chỉ được tiểu cát.
  • Giản Hạ Thủy và Kiếm Phong Kim: Nước làm sạch kim loại ở kiếm và mài dũa giúp kiếm thêm sắc bén. Hai mệnh này kết hợp với nhau sẽ tạo ra sự tương trợ và phát triển.
  • Giản Hạ Thủy và Sa Trung Kim: Giống như nước ngầm rửa trôi tạp chất trong kim loại, người mệnh Sa Trung Kim khi kết hợp với mệnh Giản Hạ Thủy sẽ trở nên tích cực và tốt đẹp hơn.
  • Giản Hạ Thủy và Kim Bạch Kim: Tương tự như các nạp âm Kim, đây là mối quan hệ có lợi, đặc biệt tốt cho mệnh Kim (nước giúp kim loại sạch và sắc hơn).
  • Giản Hạ Thủy và Thoa Xuyến Kim: Mối quan hệ tương hỗ, tốt cho Kim, giống như nước giúp đồ trang sức sáng sủa và giá trị hơn.

Nhìn chung, người mệnh Giản Hạ Thủy khi kết hôn với mệnh Kim sẽ có nền tảng vững chắc, cả về tình cảm lẫn tài chính. Người mệnh Kim có sự cứng cỏi, quyết đoán, bù đắp cho sự mềm mại của Thủy, tạo nên một cặp đôi cân bằng.

– Giản Hạ Thủy và các nạp âm của Mộc:

  • Giản Hạ Thủy và Đại Lâm Mộc: Sự kết hợp rất tốt cho mệnh Mộc, như cây gỗ lớn trong rừng được mạch nước ngầm nuôi dưỡng.
  • Giản Hạ Thủy và Dương Liễu Mộc: Cây dương liễu ưa nước, thường sinh trưởng tốt khi mọc gần nguồn nước. Do đó, sự kết hợp này rất tốt cho mệnh Dương Liễu Mộc.
  • Giản Hạ Thủy và Tùng Bách Mộc: Tùng, bách là những cây gỗ lâu năm, chịu hạn tốt nhưng rất cần mạch nước ngầm. Đây cũng là biểu tượng của mối quan hệ giữa hai nạp âm.
  • Giản Hạ Thủy và Bình Địa Mộc: Rất tốt cho mệnh Bình Địa Mộc vì cây cối ở đồng bằng cần nguồn nước ngầm để nuôi dưỡng.
  • Giản Hạ Thủy và Tang Đố Mộc: Cây dâu được mạch nước ngầm nuôi dưỡng sẽ tươi tốt và sinh trưởng mạnh mẽ.
  • Giản Hạ Thủy và Thạch Lựu Mộc: Mối quan hệ tốt đẹp, như cây lựu gặp nước sẽ sinh sôi, ra hoa kết trái.

– Giản Hạ Thủy và các nạp âm mệnh Thủy:

  • Giản Hạ Thủy và Giản Hạ Thủy: Sự kết hợp tạo nên sức mạnh tổng hợp, mối quan hệ có lợi cho cây cối và vạn vật.
  • Giản Hạ Thủy và Tuyền Trung Thủy: Mối quan hệ tương hỗ như nước suối và nước ngầm bồi đắp, chia sẻ và thấu hiểu lẫn nhau.
  • Giản Hạ Thủy và Trường Lưu Thủy: Mạch nước ngầm đổ về sông lớn, sông lớn nuôi dưỡng mạch ngầm. Đây là sự kết hợp rất hài hòa.
  • Giản Hạ Thủy và Thiên Hà Thủy: Mệnh Giản Hạ Thủy gặp Thiên Hà Thủy như mạch nước ngầm được nước mưa duy trì, nuôi dưỡng và không bao giờ cạn.
  • Giản Hạ Thủy và Đại Khê Thủy: Nước suối cũng là nguồn mạch của nước ngầm, hai bên hỗ trợ lẫn nhau.
  • Giản Hạ Thủy và Đại Hải Thủy: Hai nạp âm này tương hòa, nhưng ít có sự gắn kết, khăng khít vì bản chất khác nhau.

Tình duyên người mệnh Giản Hạ Thủy thế nào?

Nếu kết hôn với người cùng mệnh Thủy, hôn nhân sẽ giàu tình cảm và nhiều sự sẻ chia. Tuy nhiên, cả hai cần nỗ lực khuyến khích lẫn nhau, tránh tình trạng “cùng an phận” khiến cuộc sống thiếu động lực phát triển.

2.3 Sự nghiệp mệnh Giản Hạ Thủy

Trong công việc, người mệnh Giản Hạ Thủy đặc biệt phù hợp khi hợp tác với người mệnh Kim. Sự kiên định, chắc chắn của Kim giúp định hình kế hoạch rõ ràng, trong khi Giản Hạ Thủy lại linh hoạt, uyển chuyển trong cách triển khai. Đây là cặp đôi hoàn hảo để phát triển các lĩnh vực kinh doanh lâu dài, đặc biệt là tài chính, bất động sản, dịch vụ hoặc các ngành nghề đòi hỏi sự sáng tạo.

Khi hợp tác với mệnh Thủy, Giản Hạ Thủy có thể phát huy khả năng sáng tạo, nghiên cứu và làm việc nhóm nhờ sự đồng điệu về tính cách. Tuy nhiên, để đi xa hơn, cả hai vẫn cần một đối tác mệnh khác để tạo sự bứt phá. Người Giản Hạ Thủy nên cân nhắc đối với các mệnh Thổ và Hỏa. Sự xung khắc có thể dẫn đến khó khăn trong quản lý, tranh chấp hoặc suy giảm tài lộc. Nếu buộc phải hợp tác, nên có sự trung gian của mệnh hợp khác để dung hòa.

Vậy mệnh Giản Hạ Thủy nên kinh doanh gì để thuận lợi? Với bản mệnh linh hoạt và mềm dẻo, người mệnh Giản Hạ Thủy thích hợp kinh doanh trong các lĩnh vực tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, marketing hoặc luật.

2.4 Mệnh Giản Hạ Thủy hợp tuổi gì?

Người mệnh Giản Hạ Thủy mang bản mệnh Thủy, sinh vào các năm Bính Tý và Đinh Sửu sẽ hợp với các tuổi Bính Tý, Tân Tỵ, Nhâm Ngọ và Ất Dậu. Việc kết hợp làm ăn với những tuổi này sẽ giúp thu hút tài lộc, sự nghiệp thăng tiến.

Trong khi đó, người mệnh Giản Hạ Thủy sinh năm 1997 Đinh Sửu lại hợp với các tuổi Canh Dần, Giáp Ngọ, Quý Tỵ và Bính Thân. Nếu kết hợp với những tuổi này sẽ có sự ổn định và phát triển bền vững.

Vậy mệnh Giản Họa Thủy không hợp tuổi gì? Theo tử vi, mệnh này sinh vào các năm Bính Tý sẽ không hợp tuổi Kỷ Mão, Tân Mùi và Kỷ Mùi. Việc kết hợp có thể dễ gây bất ổn trong công việc và hôn nhân. Mệnh Giản Hạ Thủy sinh vào các năm Đinh Sửu sẽ xung khắc với các tuổi Nhâm Ngọ, Bính Tuất, Mậu Tý, Giáp Tuất và Canh Ngọ. Khi làm ăn hoặc kết hôn với những tuổi này thường có mâu thuẫn, hao tài tốn của.

Kết luận

Bài viết trên đây của Thế Giới Đất Đai đã giúp bạn hiểu rõ Giản Hạ Thủy hợp màu gì, hợp mệnh nào, hợp cây gì… Từ đó, bạn có thể ứng dụng trong đời sống, từ việc lựa chọn màu sắc trang phục, bài trí nội thất cho đến việc trồng cây phong thủy, giúp cuộc sống, công việc và tình duyên hanh thông, viên mãn hơn. Để biết thêm về các nạp âm của mệnh khác hoặc các kiến thức về phong thủy, bất động sản và các lĩnh vực liên quan, hãy truy cập Wiki BĐS. Chúng tôi luôn cập nhật những thông tin mới nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *